VN520


              

俟河之清

Phiên âm : sì hé zhī qīng.

Hán Việt : sĩ hà chi thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等待黃河水由渾濁變為清澈。比喻期待的事難以實現。《左傳.襄公八年》:「周詩有之曰:『俟河之清, 人壽幾何?』」《文選.張衡.思玄賦》:「天長地久歲不留, 俟河之清秪懷憂。」