VN520


              

俛首聽命

Phiên âm : fǔ shǒu tīng mìng.

Hán Việt : phủ thủ thính mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低著頭聽著命令。形容恭順服從的樣子。如:「迫於形勢, 大夥只能俛首聽命, 不敢有絲毫意見。」《明史.卷一八六.許進列傳》:「貢使每至關, 率下馬脫弓矢入館, 俛首聽命, 無敢譁者。」