Phiên âm : fǔ shǒu tiē ěr.
Hán Việt : phủ thủ thiếp nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低頭垂耳。形容恭順馴服的樣子。唐.韓愈〈應科目時與人書〉:「若俛首帖耳, 搖尾而乞憐者, 非我之志也。」也作「俯首帖耳」。