VN520


              

俗家

Phiên âm : sú jiā.

Hán Việt : tục gia.

Thuần Việt : nhà tục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà tục (tăng ni gọi nhà của bố mẹ)
僧尼道士等称其父母的家


Xem tất cả...