Phiên âm : zǔ shàng ròu.
Hán Việt : trở thượng nhục.
Thuần Việt : cá nằm trên thớt.
Đồng nghĩa : 釜中魚, .
Trái nghĩa : , .
cá nằm trên thớt比喻任人欺压蹂躏的人或国家