Phiên âm : é luó sī zú.
Hán Việt : nga la tư tộc.
Thuần Việt : dân tộc Nga.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc Nga中国少数民族之一,主要分布在新疆người Liên Xô; người Nga苏联的人数最多的民族