Phiên âm : wǔ rǔ.
Hán Việt : vũ nhục.
Thuần Việt : làm nhục; sỉ nhục .
Đồng nghĩa : 羞辱, 汙辱, 凌辱, 欺凌, 恥辱, .
Trái nghĩa : 尊敬, .
làm nhục; sỉ nhục (người khác)使对方人格或 名誉受到损害,蒙受耻辱