Phiên âm : wǔ shǒu.
Hán Việt : vũ thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交手、過手。《西遊記》第一五回:「先一次, 他還與老孫侮手, 盤旋了幾合。」