Phiên âm : wǔ màn.
Hán Việt : vũ mạn.
Thuần Việt : coi thường; coi nhẹ; xem nhẹ; khinh miệt ngạo mạn.
Đồng nghĩa : 輕凟, 褻凟, .
Trái nghĩa : , .
coi thường; coi nhẹ; xem nhẹ; khinh miệt ngạo mạn欺侮轻慢