Phiên âm : qiáo wù.
Hán Việt : kiều vụ.
Thuần Việt : kiều vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiều vụ (công việc liên quan đến kiều dân)有关侨民的事务侨务委员会.qiáowù wěiyuánhùi.