VN520


              

侨务

Phiên âm : qiáo wù.

Hán Việt : kiều vụ.

Thuần Việt : kiều vụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiều vụ (công việc liên quan đến kiều dân)
有关侨民的事务
侨务委员会.
qiáowù wěiyuánhùi.