Phiên âm : lǚ bàn.
Hán Việt : lữ bạn.
Thuần Việt : bạn bè; bầu bạn; bằng hữu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn bè; bầu bạn; bằng hữu伴侣