Phiên âm : yòu shāng.
Hán Việt : hựu thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佐酒、勸酒。宋.洪邁《夷堅丁志.卷一二.謝眼妖術》:「又有民挈豬頭以過者, 謝曰:『吾能得此以侑觴。』」