VN520


              

侑觴

Phiên âm : yòu shāng.

Hán Việt : hựu thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佐酒、勸酒。宋.洪邁《夷堅丁志.卷一二.謝眼妖術》:「又有民挈豬頭以過者, 謝曰:『吾能得此以侑觴。』」