VN520


              

侏儒

Phiên âm : zhū rú .

Hán Việt : chu nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 巨人, .

♦Người lùn. § Đối lại với cự nhân 巨人.
♦Người ca hát, làm trò cười, nói hoạt kê ngày xưa.
♦Cái cột ngắn chống giữa hai cái rường nhà.