Phiên âm : chǐ yán.
Hán Việt : xỉ ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.誇大的言辭。《文選.左思.三都賦序》:「侈言無驗, 雖麗非經。」2.誇口。如:「他整日胡作非為, 還敢侈言仁義道德。」