Phiên âm : yòng rén.
Hán Việt : dong nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 僕人, .
Trái nghĩa : , .
幫佣的僕役。例為了兼顧工作與家事, 他們決定僱請佣人幫忙家務及照顧小孩。幫佣的僕役。也作「用人」。