Phiên âm : fó mén.
Hán Việt : phật môn.
Thuần Việt : Phật giáo; cửa Phật; nhà Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phật giáo; cửa Phật; nhà Phật指佛教佛门弟子fóméndìzǐ佛门规矩phép tắc Phật giáogūiyī fómén