VN520


              

佛法

Phiên âm : fó fǎ.

Hán Việt : phật pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giáo pháp của đức Phật. ◇Trương Tự Liệt 張自烈: Thế truyền Hán Minh Đế Vĩnh Bình thập niên, Phật pháp thủy nhập Trung Quốc, phi dã 世傳漢明帝永平十年, 佛法始入中國, 非也 (Chánh tự thông 正字通, Nhân bộ 人部).
♦Chỉ Phật sự, tức các việc tụng kinh, cầu cúng, cúng dường...


Xem tất cả...