VN520


              

佛头着粪

Phiên âm : fó tóu zhuó fèn.

Hán Việt : phật đầu trứ phẩn.

Thuần Việt : hoa lài cắm bãi cứt trâu; mình ngọc để ngâu vầy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa lài cắm bãi cứt trâu; mình ngọc để ngâu vầy
佛的塑像上着了鸟雀的粪便比喻好东西上添上不好的东西,把好东西给糟蹋了(含讥讽意)


Xem tất cả...