Phiên âm : fó tǎ.
Hán Việt : phật tháp.
Thuần Việt : Phật tháp; bảo tháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phật tháp; bảo tháp佛教徒用石、砖、木等材料建造的高耸的多层建筑