VN520


              

佛場

Phiên âm : fó cháng.

Hán Việt : phật tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教祭場。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「曰上方, 曰梵剎, 總是佛場, 曰真宇, 曰蕊珠, 皆稱仙境。」


Xem tất cả...