Phiên âm : fó cháng.
Hán Việt : phật tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教祭場。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「曰上方, 曰梵剎, 總是佛場, 曰真宇, 曰蕊珠, 皆稱仙境。」