VN520


              

佛地

Phiên âm : fó dì.

Hán Việt : phật địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供奉佛、菩薩的地方。《初刻拍案驚奇》卷二四:「只是清靜佛地, 做了吃酒的所在, 未免作踐。」《兒女英雄傳》第一○回:「他殺人汙佛地, 我救苦下雲端, 剗惡除奸, 覓我時, 合你雲中相見。」


Xem tất cả...