VN520


              

佛土

Phiên âm : fó tǔ.

Hán Việt : phật thổ, phật độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cõi Phật, nơi Phật ở, nước Phật. ☆Tương tự: Phật quốc 佛國.
♦Đặc chỉ Tịnh độ 凈土. ◇Tuệ Viễn 慧遠: Ngôn tịnh độ giả, kinh trung hoặc thì danh Phật sát, hoặc xưng Phật giới, hoặc vân Phật quốc, hoặc vân Phật độ 言淨土者, 經中或時名佛剎, 或稱佛界, 或云佛國, 或云佛土 (Đại thừa nghĩa chương 大乘義章, Quyển thập cửu).
♦Chỉ chùa Phật.


Xem tất cả...