VN520


              

佛圖

Phiên âm : fó tú.

Hán Việt : phật đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.佛教指證悟宇宙真理, 解脫一切煩惱的人。為梵語bubdha的音譯。也作「佛陀」。2.塔的別名。《南史.卷四.齊武帝紀》:「又於山累石為佛圖, 其側忽生一樹, 狀若華蓋, 青翠扶疏, 有殊群木。」也稱為「浮屠」、「浮圖」。


Xem tất cả...