VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
佛图
Phiên âm :
fó tú.
Hán Việt :
phật đồ.
Thuần Việt :
tháp.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
tháp
塔的别名
佛在心頭坐, 酒肉腑腸過 (fó zài xīn tóu zuò, jiǔ ròu fǔ cháng guò) : phật tại tâm đầu tọa, tửu nhục phủ tràng quá
佛來明哥 (fó lái míng gē) : phật lai minh ca
佛口蛇心 (fó kǒu shé xīn) : phật khẩu xà tâm
佛剎 (fó chà) : phật sát
佛圖澄 (fó tú chéng) : phật đồ trừng
佛學 (fó xué) : phật học
佛手柑 (fó shǒu gān) : phật thủ cam
佛戾 (fú lì) : phản lại; làm trái lại
佛事 (fó shì) : Việc phật
佛塔 (fó tǎ) : Phật tháp; bảo tháp
佛头着粪 (fó tóu zhuó fèn) : hoa lài cắm bãi cứt trâu; mình ngọc để ngâu vầy
佛克納 (fó kè nà) : phật khắc nạp
佛境 (fó jìng) : phật cảnh
佛粥 (fó zhōu) : phật chúc
佛頭著糞 (fó tóu zhuó fèn) : phật đầu trứ phẩn
佛七 (fó qī) : phật thất
Xem tất cả...