VN520


              

佛口蛇心

Phiên âm : fó kǒu shé xīn.

Hán Việt : phật khẩu xà tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Miệng người nói nhân đức (như Phật) mà trong lòng ác độc (như rắn). ☆Tương tự: khẩu mật phúc kiếm 口蜜腹劍.


Xem tất cả...