VN520


              

佚蕩

Phiên âm : yì dàng.

Hán Việt : dật đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

灑脫曠達。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「為人簡易佚蕩, 口吃不能劇談, 默而好深湛之思。」