Phiên âm : yì dàng.
Hán Việt : dật đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
灑脫曠達。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「為人簡易佚蕩, 口吃不能劇談, 默而好深湛之思。」