VN520


              

佗佗

Phiên âm : tuó tuó.

Hán Việt : đà đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.雍容自得的樣子。《詩經.鄘風.君子偕老》:「委委佗佗, 如山如河。」2.錯綜複雜的樣子。《史記.卷一一七.司馬相如列傳》:「與其窮極倦欲, 驚憚慴伏, 不被創刃而死者, 佗佗籍籍, 填坑滿谷, 揜平彌澤。」