VN520


              

何遽

Phiên âm : hé jù.

Hán Việt : hà cự.

Thuần Việt : sao; thế nào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao; thế nào
表示反问,可译为"怎么"


Xem tất cả...