VN520


              

何人

Phiên âm : hé rén.

Hán Việt : hà nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

什麼人。《文選.曹植.求自試表》:「臣獨何人?以堪長久。」《文選.任昉.為卞彬謝脩卞忠貞墓啟》:「臣亦何人?敢謝斯幸。」


Xem tất cả...