Phiên âm : jiā mǎ shè xiàn.
Hán Việt : cà mã xạ tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種電磁波。由英語gammaray翻譯得名。波長較短, 週率高, 貫穿力強。通常寫作γ射線。也譯作「伽碼射線」。