Phiên âm : qiénán xiāng.
Hán Việt : cà nam hương.
Thuần Việt : cây trầm hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây trầm hương常绿乔木,茎很高,叶子卵形或披针形,花白色,产于亚热带木材质地坚硬而重,黄色,有香味,中医入药,有镇痛、健胃等作用gỗ trầm hương这种植物的木材也叫伽南香或奇南香见〖沉香〗