VN520


              

伥鬼

Phiên âm : chāng guǐ.

Hán Việt : trành quỷ.

Thuần Việt : ma cọp vồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ma cọp vồ (theo truyền thuyết, người bị cọp vồ ăn thịt biến thành ma, không dám tách ra khỏi cọp mà lại còn giúp cọp ăn thịt người khác)
传说中被老虎咬死的人变成的鬼,这个鬼不敢离开老虎,反而给老虎做帮凶 参看〖为虎作伥〗