VN520


              

伞兵

Phiên âm : sǎn bīng.

Hán Việt : tán binh.

Thuần Việt : lính dù; lính nhảy dù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lính dù; lính nhảy dù
用降落伞着陆的空降兵