Phiên âm : jì liǎng.
Hán Việt : kĩ lưỡng.
Thuần Việt : ngón; mánh khoé; trò; thủ đoạn; ngón trò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngón; mánh khoé; trò; thủ đoạn; ngón trò不正当的手段欺骗人的伎俩.qīpiàn rén de jìliǎng.惯用的伎俩.thủ đoạn quen dùng.