Phiên âm : wǔ de.
Hán Việt : ngũ đích.
Thuần Việt : vân vân; cái gì đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vân vân; cái gì đó等等;之类;什么的买个篮子,装点东西伍的.mǎigè lánzǐ,zhuāngdiǎn dōngxī wǔ de.