VN520


              

伍的

Phiên âm : wǔ de.

Hán Việt : ngũ đích.

Thuần Việt : vân vân; cái gì đó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vân vân; cái gì đó
等等;之类;什么的
买个篮子,装点东西伍的.
mǎigè lánzǐ,zhuāngdiǎn dōngxī wǔ de.