VN520


              

份子

Phiên âm : fèn zi.

Hán Việt : phần tử.

Thuần Việt : suất; phần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suất; phần (đóng góp để tặng quà chung)
集体送礼时各人分摊的钱
凑份子
còufènzǐ
tiền; phần (tiền làm quà mừng hoặc thăm hỏi)
出份子
góp phần