Phiên âm : fèn zi.
Hán Việt : phần tử.
Thuần Việt : suất; phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suất; phần (đóng góp để tặng quà chung)集体送礼时各人分摊的钱凑份子còufènzǐtiền; phần (tiền làm quà mừng hoặc thăm hỏi)出份子góp phần