Phiên âm : fèn r.
Hán Việt : phần nhân.
Thuần Việt : phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần搭配成整体的东西;整体分成的部分这一份儿是你的.zhè yīfèn ér shì nǐ de.địa vị; chỗ; vị trí; nơi这个团体里没有我的份儿.trong tổ chức này không có chỗ cho tôi.程