VN520


              

份儿

Phiên âm : fèn r.

Hán Việt : phần nhân.

Thuần Việt : phần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phần
搭配成整体的东西;整体分成的部分
这一份儿是你的.
zhè yīfèn ér shì nǐ de.
địa vị; chỗ; vị trí; nơi
这个团体里没有我的份儿.
trong tổ chức này không có chỗ cho tôi.