Phiên âm : fèn er fàn.
Hán Việt : phần nhân phạn.
Thuần Việt : suất cơm; phần cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suất cơm; phần cơm论份儿卖的饭;分成份儿吃的饭