VN520


              

亿万斯年

Phiên âm : yì wàn sīnián.

Hán Việt : ức vạn tư niên.

Thuần Việt : hàng triệu triệu năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng triệu triệu năm
形容无限长远的年代