VN520


              

亥市

Phiên âm : hài shì.

Hán Việt : hợi thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時在固定日子作買賣的市集。《談徵.上部.亥市》引《青箱雜記》:「蜀有亥市。荊、吳俗取寅、申、巳、亥日為市, 故為亥市。」