Phiên âm : hài shì.
Hán Việt : hợi thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時在固定日子作買賣的市集。《談徵.上部.亥市》引《青箱雜記》:「蜀有亥市。荊、吳俗取寅、申、巳、亥日為市, 故為亥市。」