Phiên âm : yà má.
Hán Việt : á ma.
Thuần Việt : cây đay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây đay一年生草本植物,茎细长,叶子互生,披针形或条形,花浅蓝色,结蒴果,球形纤维用亚麻的茎皮含纤维很多,可以做纺织原料油用亚麻的种子可以榨油sợi đay; dây đay纤维用亚麻的茎皮纤维