Phiên âm : yà liú gān.
Hán Việt : á lưu 酐.
Thuần Việt : đi-ô-xít xun-fua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi-ô-xít xun-fua见〖二氧化硫〗