VN520


              

亚硫酐

Phiên âm : yà liú gān.

Hán Việt : á lưu 酐.

Thuần Việt : đi-ô-xít xun-fua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi-ô-xít xun-fua
见〖二氧化硫〗


Xem tất cả...