VN520


              

云头

Phiên âm : yún tóu.

Hán Việt : vân đầu.

Thuần Việt : đụn mây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đụn mây
看起来成团成堆的云
看这云头像有雨的样子.
kàn zhè yúntóu xiàng yǒu yǔ de yángzǐ.


Xem tất cả...