Phiên âm : yún hū.
Hán Việt : vân hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表疑問、感嘆的語氣詞。《公羊傳.莊公二十四年》:「然則曷用?棗栗云乎?暇脩云乎?」