Phiên âm : shì jī.
Hán Việt : sự tích.
Thuần Việt : sự tích; câu chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự tích; câu chuyện个人或集体过去做过的比较重要的事情模范事迹.mófàn shìjī.