VN520


              

事跡

Phiên âm : shì jī.

Hán Việt : sự tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 奇跡, 行狀, .

Trái nghĩa : , .

生平事跡.

♦Dấu vết còn lại của sự việc đã trải qua. Cũng chỉ những sự tình người ta đã làm trong suốt đời sống. ☆Tương tự: kì tích 奇跡, hành trạng 行狀, sự nghiệp 事業.


Xem tất cả...