Phiên âm : shì yǔ yuàn wéi.
Hán Việt : SỰ DỮ NGUYỆN VỸ.
Thuần Việt : làm sai ý nguyện; kết quả sự việc trái với ý muốn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm sai ý nguyện; kết quả sự việc trái với ý muốn ban đầu; tính một đằng ra một nẻo. 事情的發展跟主觀愿望相反.