VN520


              

事略

Phiên âm : shì lüè.

Hán Việt : sự lược.

Thuần Việt : tóm lược tiểu sử; tóm tắt tiểu sử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tóm lược tiểu sử; tóm tắt tiểu sử. 傳記文體的一種, 記述人的生平大概.

♦Một thể văn kí thuật đại lược về người hay việc, khác với loại truyện kí chính thức. ◎Như: Quốc triều tiên chánh sự lược 國朝先正事略.
♦Đại lược sự tích cuộc đời một người. ◇Hứa Kiệt 許杰: Vương Dĩ Nhân đích sanh bình sự lược 王以仁生平事略 (Ức Vương Dĩ Nhân 憶王以仁) Sự lược về cuộc đời của Vương Dĩ Nhân.


Xem tất cả...