Phiên âm : shì lüè.
Hán Việt : sự lược.
Thuần Việt : tóm lược tiểu sử; tóm tắt tiểu sử.
tóm lược tiểu sử; tóm tắt tiểu sử. 傳記文體的一種, 記述人的生平大概.
♦Một thể văn kí thuật đại lược về người hay việc, khác với loại truyện kí chính thức. ◎Như: Quốc triều tiên chánh sự lược 國朝先正事略.
♦Đại lược sự tích cuộc đời một người. ◇Hứa Kiệt 許杰: Vương Dĩ Nhân đích sanh bình sự lược 王以仁生平事略 (Ức Vương Dĩ Nhân 憶王以仁) Sự lược về cuộc đời của Vương Dĩ Nhân.