VN520


              

事狀

Phiên âm : shì zhuàng .

Hán Việt : sự trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tình huống sự thật.
♦Hành trạng. ◇Lí Đông Dương 李東陽: Tự thuật sự trạng dĩ cáo ư thái sử Thị 自述事狀以告於太史氏 (Trữ xử sĩ truyện 儲處士傳) Tự thuật hành trạng nói với thái sử Thị.


Xem tất cả...