VN520


              

事机

Phiên âm : shì jī.

Hán Việt : sự cơ.

Thuần Việt : việc cơ mật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc cơ mật
需要保守机密的事情
tình thế
情势


Xem tất cả...